Yandere là thuật ngữ tiếng Nhật ghép từ yanderu (bệnh, tâm lý tổn thương) và deredere (si tình), dùng để chỉ những nhân vật trong anime/manga tưởng như dễ thương, dịu dàng nhưng ẩn sâu bên trong là nỗi ám ảnh, ghen tuông và hành vi bạo lực cực đoan khi tình yêu bị đe dọa. Bài viết này phân tích 10 nhân vật nữ tiêu biểu cho mẫu nhân vật yandere trong anime: nguồn gốc hành vi, biểu hiện tâm lý và những khoảnh khắc khiến họ trở thành hình mẫu yandere trong văn hóa anime. Từ Yuno Gasai kinh điển đến những trường hợp phức tạp như Nadeko hay Kurumi, danh sách giúp độc giả hiểu rõ hơn về đặc điểm chung của yandere và cách các tác phẩm khai thác nhân vật này.
Yuno Gasai (Future Diary / Mirai Nikki)
Biểu tượng tiêu biểu của dạng yandere: trong bề ngoài Yuno thể hiện sự nữ tính, nhút nhát nhưng thực tế cô là lạnh lùng, tàn nhẫn và sẵn sàng dùng bạo lực để chiếm hữu Yukiteru. Quá khứ bị bạo hành của Yuno là nguồn gốc cho các hành vi ám ảnh, và cô thường phản ứng thái quá khi cảm thấy tình yêu bị đe dọa — từ bắt cóc đến giết người. Hình ảnh Yuno đã trở thành hình mẫu tham khảo khi bàn về yandere kể từ khi Mirai Nikki phát hành.
Yuno Gasai với ánh mắt ám ảnh trong Future Diary
Yukako Yamagishi (JoJo’s Bizarre Adventure)
Xuất hiện trong phần đầu của JoJo, Yukako là ví dụ sớm và ảnh hưởng lớn đến định hình yandere trong manga/anime. Dù có ngoại hình xinh đẹp và được nhiều người ao ước, cô chỉ hướng tình cảm về một người duy nhất — Koichi — và sẵn sàng dùng bạo lực, bắt cóc hay cố gắng “tẩy não” để biến đối tượng thành của riêng mình. Yukako minh họa mối liên hệ giữa sự chiếm hữu và bực dọc cực đoan trong mẫu yandere ban đầu.
Yukako Yamagishi trong JoJo's Bizarre Adventure với vẻ quyết liệt
Kotonoha Katsura (School Days)
Kotonoha khởi đầu là một cô gái dịu dàng, trầm lặng nhưng mối quan hệ rạn nứt với Makoto khiến cô trượt vào tình trạng ám ảnh và trả thù tàn khốc. School Days nổi tiếng với diễn tiến tình cảm dẫn tới bạo lực đẫm máu: hành động của Kotonoha sau phản bội thể hiện mức độ cực đoan của yandere khi lòng si mê bị tổn thương sâu sắc. Trường hợp này cho thấy yandere có thể xuất phát từ tổn thương tinh thần khi tình yêu bị phản bội.
Kotonoha Katsura trong School Days với vẻ u uất sau biến cố
Himiko Toga (My Hero Academia)
Himiko Toga là ví dụ của yandere ở lứa siêu anh hùng: hành vi tàn bạo, niềm vui khi làm tổn thương, nhưng đồng thời có cách biểu đạt tình cảm “lệch lạc” với các nhân vật khác. Cô thể hiện tình cảm bằng võ thuật và bạo lực, và có xu hướng lý giải hành vi của mình như là “tình yêu” dù hành vi đó vượt xa chuẩn mực. Toga cho thấy yandere không chỉ xuất hiện trong thể loại tâm lý/horror mà còn trong shonen siêu năng lực.
Himiko Toga với nụ cười ám ảnh trong My Hero Academia
Misa Amane (Death Note)
Misa không mang biểu hiện “điên rồ” rõ rệt như một số yandere khác, nhưng cô sở hữu sự tận hiến và sẵn sàng hy sinh lớn cho Light Yagami — thậm chí bán đi một nửa tuổi thọ để đổi lấy khả năng nhìn thấy danh tính. Misa thể hiện dạng yandere “bị lợi dụng”: tình yêu cô dành cho Light khiến cô trở thành công cụ cho người mình yêu và sẵn sàng làm những hành động bạo lực để bảo vệ hoặc phục vụ mục tiêu của họ.
Misa Amane trong Death Note với vẻ sùng bái Light
Lucy / Kaede / Nyu (Elfen Lied)
Nhân vật Kaede có nhiều lớp tính cách, trong đó Lucy là phần tâm lý độc hại và tàn bạo nhất. Xuất thân từ bạo hành và bị bắt nạt, Lucy đôi khi bộc phát bạo lực cực đoan, tấn công và tra tấn kẻ làm hại cô. Elfen Lied khai thác yếu tố bạo lực và tâm lý phân liệt để thể hiện cách tình yêu và tổn thương có thể biến đổi thành hành vi sát thương — một triển khai “ý tưởng yandere” thông qua nhân vật phức tạp.
Lucy (Kaede) trong Elfen Lied với biểu hiện tàn nhẫn đáng sợ
Shampoo (Ranma 1/2)
Trong Ranma 1/2, Shampoo là ví dụ yandere pha yếu tố hài kịch. Cô vốn là chiến binh mạnh mẽ, ban đầu cố giết Ranma nhưng sau khi yêu, vẫn tiếp tục dùng bạo lực để loại trừ đối thủ tình cảm, thường là dưới dạng slapstick. Trường hợp Shampoo cho thấy yandere có thể được xử lý theo tông hài mà vẫn giữ nét chiếm hữu và bạo lực, phù hợp với bối cảnh truyện.
Shampoo trong Ranma 1/2 với phong thái chiến binh và tính chiếm hữu
Nadeko Sengoku (Monogatari)
Nadeko là ví dụ của yandere chuyển hoá: từ một cô gái rụt rè, nhút nhát đến khi trở thành hình thức “rắn thần” đầy hận thù sau khi nuốt bùa. Khi nhận ra tình cảm không được đáp lại, cô biến đổi về mặt thần linh và trở nên độc đoán, trả thù những ai cô cho là cản trở. Tác phẩm Monogatari khai thác yếu tố siêu nhiên và sự biến chất tâm lý để biến Nadeko thành hình tượng yandere khác biệt — không chỉ ghen tuông mà còn canh tân sức mạnh siêu nhiên để thực hiện ý định.
Nadeko Sengoku trong Monogatari với sắc thái tâm linh biến đổi
Kurumi Tokisaki (Date A Live)
Kurumi thường bị tranh cãi là yandere hay không, nhưng nhiều hành vi của cô — sự ám ảnh với Shido, thái độ vừa quyến rũ vừa sát khí, và xu hướng hy sinh để bảo vệ người mình chú ý — tương thích với mẫu yandere. Kurumi còn đặc biệt vì động cơ của cô đôi khi không thuần tình yêu mà liên quan quyền lực/ăn thịt, khiến nhân vật vừa tàn bạo vừa khó đoán.
Kurumi Tokisaki trong Date A Live với vẻ bí ẩn và ám ảnh
Anna Nishikinomiya (Shimoneta)
Anna là ví dụ về yandere gắn với chủ đề tình dục và cấm kỵ: sống trong xã hội nghiêm ngặt, cô bộc phát cảm xúc mãnh liệt ngay sau một nụ hôn tình cờ với Tanukichi. Anna nhanh chóng chuyển từ ngây thơ sang ám ảnh, đe dọa những cô gái khác và hành xử theo cách không phân biệt giữa tình yêu và dục vọng. Trường hợp này nhấn mạnh rằng yandere có thể xuất hiện theo nhiều dưới hình thức khác nhau — từ ghen tuông đến ám ảnh tình dục.
Anna Nishikinomiya trong Shimoneta với biểu cảm ám ảnh sau nụ hôn
Kết luận
Những nhân vật trên thể hiện nhiều biến thể của “yandere” trong anime: từ hình mẫu cổ điển (Yuno, Yukako) đến những triển khai phức tạp liên quan bạo lực, siêu nhiên, hài kịch hay động cơ khác (tự vệ, quyền lực, dục vọng). Điểm chung là sự chiếm hữu cực đoan, phản ứng bạo lực khi tình cảm bị đe dọa, và một nền tảng tâm lý thường liên quan sang chấn hoặc ám ảnh. Khi xem anime có nhân vật yandere, người xem có thể tập trung phân tích nguyên nhân tâm lý, cách xây dựng nhân vật và thông điệp đạo đức mà tác phẩm muốn truyền tải.
Bạn có thể thảo luận thêm: nhân vật nào trong danh sách khiến bạn ấn tượng nhất, hoặc đề xuất các nhân vật yandere khác mà bài chưa đề cập?
Tài liệu tham khảo
- Mirai Nikki (Future Diary) — thông tin tác phẩm và hình ảnh: https://static0.gamerantimages.com/wordpress/wp-content/uploads/2023/11/future-diary.jpg
- JoJo’s Bizarre Adventure — thông tin tác phẩm: https://static0.gamerantimages.com/wordpress/wp-content/uploads/sharedimages/2024/06/jojo-s-bizzare-adventure-2012.jpg
- School Days — thông tin tác phẩm: https://static0.gamerantimages.com/wordpress/wp-content/uploads/sharedimages/2024/12/school-days-anime.jpg
- My Hero Academia — thông tin tác phẩm: https://static0.gamerantimages.com/wordpress/wp-content/uploads/sharedimages/2025/06/03175744_poster_w780-1.jpg
- Death Note — thông tin tác phẩm: https://static0.gamerantimages.com/wordpress/wp-content/uploads/sharedimages/2024/06/death-note-2006.jpg
- Elfen Lied — thông tin tác phẩm: https://static0.gamerantimages.com/wordpress/wp-content/uploads/sharedimages/2025/01/0337153_poster_w780.jpg
- Ranma 1/2 — thông tin tác phẩm: https://static0.gamerantimages.com/wordpress/wp-content/uploads/sharedimages/2025/01/ranma-1_2-1989-anime.jpg
- Monogatari Series — thông tin tác phẩm: https://static0.gamerantimages.com/wordpress/wp-content/uploads/2023/11/monogatari.jpg
- Date A Live — thông tin tác phẩm: https://static0.gamerantimages.com/wordpress/wp-content/uploads/sharedimages/2024/12/date-a-live.jpg
- Shimoneta — thông tin tác phẩm: https://static0.gamerantimages.com/wordpress/wp-content/uploads/2023/11/shimoneta.jpg
(Nguồn hình ảnh và tham khảo chính: các trang tổng hợp thông tin anime và cơ sở dữ liệu tác phẩm liên quan.)
