Game PC - Console

Relic Hell Clock: Phân Tích Chuyên Sâu Tier List & Bản Ngã Người Chơi

Bên trong kho lưu trữ Relic, Kỷ vật Death Notary Hell Clock hiển thị rõ ràng, tượng trưng cho sức mạnh định hình chiến thuật.

Trong vũ trụ u ám và đầy thách thức của Hell Clock, nơi mỗi khoảnh khắc đều là cuộc đấu tranh sinh tồn, các Relic không chỉ đơn thuần là những vật phẩm trang bị. Chúng là xương sống, là huyết mạch của mọi build thành công, là biểu tượng vật chất hóa cho triết lý chiến đấu và bản ngã của mỗi game thủ. Một Relic được lựa chọn kỹ lưỡng có thể thay đổi hoàn toàn phong cách chơi, đa dạng hóa kỹ năng và mở khóa những tương tác sức mạnh độc đáo với các kỹ năng khác. Từ việc biến đổi loại sát thương của chiêu thức cho đến việc tái định hình hoàn toàn cơ chế hoạt động của chúng, mỗi Relic đều mang trong mình một tiềm năng kiến tạo hoặc phá vỡ, không chỉ cục diện trận đấu mà còn là định nghĩa về “tôi” trong thế giới game.

Việc thấu hiểu và chọn lựa những Relic Hell Clock phù hợp nhất với bộ kỹ năng hiện có – dù bạn là người ưa thích cận chiến nhanh như chớp, bậc thầy triệu hồi bền bỉ, hay chuyên gia gây sát thương diện rộng – sẽ cải thiện đáng kể hiệu suất của bạn. Quyết định chiến lược về Relic định hình cách mỗi lượt chơi diễn ra, biến những build vững chắc thành những thế lực không thể ngăn cản. Điều này không chỉ là tối ưu hóa chỉ số, mà còn là hành trình khám phá và khẳng định “triết lý” cá nhân: liệu bạn sẽ theo đuổi lối chơi an toàn, cân bằng, hay chấp nhận rủi ro để đạt được sức mạnh tối thượng? Mỗi Relic bạn chọn là một lời tuyên bố về con người bạn trong Hell Clock.

Kỷ Vật Hell Clock: Hơn Cả Sức Mạnh, Đó Là Triết Lý Lối Chơi

Trong Hell Clock, mỗi Relic là một mảnh ghép độc đáo, định hình các build theo những cách khác nhau. Chúng không phải lúc nào cũng ngang bằng về sức mạnh, tạo nên một hệ thống phân cấp mà ở đó, sự lựa chọn của người chơi không chỉ dựa trên con số mà còn là sự thấu hiểu sâu sắc về tương tác và tiềm năng. Một số Relic Hell Clock có khả năng biến đổi hoàn toàn một build, từ ý tưởng ban đầu đến hiệu quả thực chiến, trong khi những Relic khác chỉ cung cấp tiện ích tình huống hoặc những tăng cường chỉ số nhỏ lẻ. Sự khác biệt này là bản chất của sự lựa chọn, nơi game thủ phải cân nhắc giữa hiệu quả tức thời và tiềm năng lâu dài.

Bảng Tier List sau đây xếp hạng các Relic Hell Clock từ S đến C, dựa trên sức mạnh tổng thể, tính linh hoạt và khả năng tương thích (synergy) với các build phổ biến trong cộng đồng game thủ. Đây không chỉ là một danh sách các vật phẩm mạnh yếu, mà là một bản đồ dẫn lối cho những ai muốn khám phá chiều sâu chiến thuật, biến hóa phong cách chơi và khẳng định dấu ấn cá nhân trong Hell Clock.

Xếp Hạng Giải Thích
S Những Relic cực kỳ mạnh mẽ, có khả năng thay đổi cuộc chơi, định nghĩa các build và là chìa khóa để vượt qua các nội dung cuối game đầy thử thách.
A Những Relic xuất sắc, hỗ trợ mạnh mẽ cho các chiến lược tập trung. Chúng có khả năng tương tác cao, đóng vai trò linh hoạt và thường xuất hiện trong các build cạnh tranh.
B Những Relic thuộc dạng ngách, có tiềm năng nhưng thường yêu cầu thiết lập build cụ thể hơn. Chúng mạnh trong những tình huống nhất định.
C Những Relic yếu hơn hoặc chỉ hữu ích trong những trường hợp rất đặc biệt. Chúng thường bị trùng lặp chức năng hoặc có những lựa chọn tốt hơn.

Bên trong kho lưu trữ Relic, Kỷ vật Death Notary Hell Clock hiển thị rõ ràng, tượng trưng cho sức mạnh định hình chiến thuật.Bên trong kho lưu trữ Relic, Kỷ vật Death Notary Hell Clock hiển thị rõ ràng, tượng trưng cho sức mạnh định hình chiến thuật.

S Tier Relics: Kiến Tạo “Meta” và Định Hình Quyền Năng

Những Relic Hell Clock thuộc hạng S không chỉ là mạnh mẽ; chúng là những công cụ kiến tạo, định hình “meta” (lối chơi chuẩn mực) của game, cho phép người chơi đạt đến đỉnh cao của quyền năng và hiệu quả. Việc sở hữu và biết cách khai thác những Relic này thường là dấu hiệu của một người chơi đã thấu hiểu sâu sắc cơ chế game và khao khát vượt qua mọi giới hạn. Chúng không chỉ cung cấp lợi thế, mà còn mở ra những khả năng chiến thuật mới, thay đổi cách game được chơi và cảm nhận.

Relic Hiệu Ứng Tại Sao Hạng S
Ashes of Mourning Chuyển đổi sát thương thành Plague và phục hồi cooldown khi tấn công trúng mục tiêu. Một trong những Relic Hell Clock mạnh nhất cho các build sử dụng kỹ năng liên tục. Tương tác cực kỳ tốt với các kỹ năng diện rộng (AoE) như Bombardment, tạo ra chu kỳ sát thương không ngừng nghỉ. Đây là Relic thể hiện triết lý của sự “vĩnh cửu”, không ngừng tấn công và tái tạo.
Battered Sheath Các con dao nảy sang mục tiêu khác. Cải thiện đáng kể khả năng kiểm soát đám đông (crowd control) và sát thương tổng thể (DPS) của Reflexes, đặc biệt hiệu quả trong các trận chiến đông quái. Nó biến một kỹ năng đơn lẻ thành một chuỗi hủy diệt lan tỏa.
Bundle of Syringes Nhận các stack Bloodshot từ lifesteal để tăng sát thương cận chiến. Một buff sát thương chồng chất đáng kinh ngạc cho các build cận chiến có khả năng hồi phục (sustain). Đặc biệt mạnh mẽ với Double Knives hoặc Matadeira, biến khả năng sinh tồn thành nguồn sát thương dồi dào.
Colonel’s Insignia Bombardment di chuyển theo người chơi và tăng tốc độ gây sát thương. Biến Bombardment thành một công cụ tấn công tự động di động. Tuyệt vời cho các build sát thương diện rộng và hồi chiêu liên tục, biến người chơi thành một pháo đài di động.
Death Notary Slow Time làm lộ diện kẻ thù (chúng nhận thêm sát thương) và phục hồi mana khi tiêu diệt kẻ thù bị lộ diện. Cung cấp khả năng duy trì mana và khiến kẻ thù dễ bị tổn thương bởi mọi loại sát thương khi ở trong vùng ảnh hưởng. Một Relic mang tính kiểm soát và hỗ trợ sát thương toàn diện.
Feathered Dagger Veil of Quills xuyên qua kẻ thù và gây sát thương giảm dần mỗi lần xuyên. Mảnh ghép cốt lõi cho các build sử dụng kỹ năng xuyên thấu. Thiết yếu cho các combo Veil of Quills đa đạn.
Future Weapon Các phát bắn của Phantom Marksmen nảy giữa các mục tiêu nhiều lần. Tăng sát thương theo cấp số nhân cho các build sử dụng đạn nảy. Biến mỗi phát bắn thành một làn sóng sát thương lan rộng, phản ánh khả năng “phản xạ” và “tính toán” chiến thuật.
Holy Water Các lọ thuốc hồi phục (Potions) cấp convexity thay vì máu và giảm tốc độ suy giảm Conviction. Chuyển đổi vật phẩm tiêu hao thành nguồn Conviction. Hỗ trợ cực kỳ mạnh mẽ trong các build Closed Body, biến khả năng hồi phục cơ bản thành một công cụ phòng thủ-tấn công.
Last Prayer Tiêu diệt kẻ thù bằng Repeater kích hoạt vụ nổ Plague. Dọn dẹp các đợt quái khổng lồ và hoạt động hiệu quả với Repeater spam. Tuyệt vời trong các build discipline/projectile, biến mỗi pha kết liễu thành một sự trừng phạt diện rộng.
Mark of the Vulture Các stack dấu ấn của Veil of Quills kích hoạt vụ nổ Plague khi đạt ngưỡng. Lý tưởng cho các build Plague/Vulture. Khả năng chồng chất vụ nổ mang lại tiềm năng sát thương diện rộng khổng lồ, là minh chứng cho sức mạnh tích tụ và giải phóng.
Mother of Perpetual Help Vùng Slow Time cấp Conviction bị động và làm chậm tốc độ suy giảm Conviction. Kết hợp khả năng duy trì mana, chuyển đổi Conviction và kiểm soát. Một Relic Hell Clock đa năng, thể hiện sự cân bằng giữa phòng thủ và hỗ trợ tấn công.
Poem Never Recited Slow Time áp dụng hiệu ứng Oil lên kẻ thù, gây Ignite nhanh và mạnh hơn. Biến Slow Time thành công cụ tấn công Ignite mạnh mẽ. Tương tác cao với các build gây cháy, cho thấy cách một kỹ năng kiểm soát có thể chuyển hóa thành vũ khí hủy diệt.
Scout’s Medal Double Knives không còn làm bạn bị chậm khi đang hoạt động. Loại bỏ một nhược điểm lớn của Double Knives và cho phép các build tấn công xoay vòng (spin-to-win) di động. Đây là sự giải phóng khỏi ràng buộc, cho phép người chơi thể hiện tốc độ và sự linh hoạt.
Silver Bullets Tiêu diệt kẻ thù cấp Conviction. Kỹ năng Marksman tiêu tốn Conviction để gây thêm sát thương vật lý. Cốt lõi cho các build Projectile/Marksman sử dụng buff Conviction. Khả năng duy trì Conviction liên tục, biến “niềm tin” thành sát thương thực tế.
Small Coffee Cấp thêm lượt dùng và sát thương cho Matadeira. Tăng cường khả năng gây sát thương bùng nổ (burst) và diện rộng cho Matadeira.
Tempest Double Knives tăng sát thương theo tốc độ di chuyển và chuyển đổi sát thương thành Lightning. Đòn chí mạng kích hoạt sóng điện diện rộng. Tốt nhất cho các build spin-to-win với tiềm năng tăng sát thương khổng lồ, khả năng hồi phục và tương tác AoE. Nó là hiện thân của tốc độ và sự hủy diệt không ngừng, biến người chơi thành một cơn bão điện tử.
Written Promise Các phép thuật gây thêm sát thương bằng một phần trăm Conviction của bạn. Gây sát thương cao trong các build Conviction, và thêm sát thương lớn vào các phép thuật và kỹ năng diện rộng, biến “niềm tin” thành “sức mạnh phép thuật” thực thụ.

Ba Relic Hell Clock hạng S: Death Notary, Tempest và Holy Water, biểu tượng của sức mạnh tuyệt đối và khả năng thay đổi cuộc chơi.Ba Relic Hell Clock hạng S: Death Notary, Tempest và Holy Water, biểu tượng của sức mạnh tuyệt đối và khả năng thay đổi cuộc chơi.

Ở đỉnh cao của hệ thống phân cấp Relic Hell Clock, những cái tên như Ashes of Mourning, Last Prayer và Future Weapon định hình các build sát thương diện rộng bùng nổ bằng cách biến mỗi đòn đánh riêng lẻ thành tiềm năng dọn dẹp đám đông mang tính hủy diệt. Ashes of Mourning chuyển đổi sát thương của Bombardment thành Plague và phục hồi cooldown khi tấn công trúng, một sự thay đổi cực lớn cho các đòn tấn công liên tục. Last Prayer khiến việc tiêu diệt kẻ thù bằng Repeater kích hoạt những vụ nổ Plague nhỏ. Trong khi đó, Future Weapon biến Phantom Marksmen thành một pháo binh bắn nảy, gây sát thương lan rộng.

Hãy sử dụng Bundle of Syringes với các build lifesteal để tích lũy lượng sát thương cận chiến khổng lồ, biến khả năng sinh tồn thành vũ khí tấn công không thể lay chuyển.

Cũng tinh túy không kém là Mother of Perpetual Help, Poem Never Recited và Tempest, những Relic biến phòng thủ và di chuyển thành tấn công. Mother of Perpetual Help biến Slow Time thành một công cụ chuyển đổi Mana sang Conviction đồng thời làm chậm sự suy giảm. Poem Never Recited áp dụng hiệu ứng Oil dễ cháy lên kẻ thù trong vùng đó để gây hiệu ứng cháy mạnh mẽ. Tempest biến Double Knives thành một cơn bão điện, với sát thương tăng theo tốc độ di chuyển và các đòn chí mạng tạo ra sóng điện diện rộng. Những Relic này không chỉ là vật phẩm; chúng là những tuyên ngôn về cách bạn muốn chơi, cách bạn muốn định hình thực tại trong Hell Clock.

A Tier Relics: Nền Tảng Vững Chắc Cho Mọi Chiến Lược

Các Relic Hell Clock thuộc hạng A cung cấp những buff mạnh mẽ cho các build cụ thể mà không nhất thiết phải là bắt buộc. Chúng nâng cao sát thương, khả năng duy trì (sustain), hoặc kiểm soát đám đông (crowd control) một cách đáng tin cậy. Đây là những lựa chọn chiến lược, những “người bạn đồng hành” vững chắc, giúp game thủ tinh chỉnh và tối ưu hóa build của mình mà không cần phải phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn.

Relic Hiệu Ứng Tại Sao Hạng A
Ancestral Memory Triệu hồi một linh hồn sao chép kỹ năng để gây thêm sát thương (tăng theo Summon). Thêm khả năng tương tác triệu hồi đáng tin cậy, tăng sát thương theo cấp số nhân cho các build Feitor Lash. Tốt nhất khi được hỗ trợ bởi các nâng cấp Summon/Faith, tạo ra một đội quân hỗ trợ mạnh mẽ.
Barbed Wire Luôn gây hiệu ứng Chảy Máu (Bleed), gây thêm sát thương chảy máu. Xuất sắc cho các build DPS tập trung vào hiệu ứng Chảy Máu, đặc biệt khi kết hợp với lifesteal hoặc các blessing chí mạng, biến mỗi đòn đánh thành nỗi ám ảnh kéo dài.
Banner of Faith Chuyển đổi một phần sát thương của Double Knives thành Hồi Máu. Chuyển đổi lifesteal làm cho Relic Hell Clock này hoàn hảo cho việc duy trì cận chiến, đặc biệt trong các build solo hoặc phòng thủ thấp, biến tấn công thành khả năng sinh tồn.
Bead Necklace Tự động bắn dựa trên khoảng cách di chuyển. Tuyệt vời cho các build di động, đặc biệt khi kết hợp với tăng tốc độ hoặc né tránh. Khuyến khích lối chơi tấn công chủ động, phản ánh sự linh hoạt và khả năng ứng biến.
Blunderbuss Chuyển đổi thành một phát bắn mạnh mẽ duy nhất tăng sát thương theo Số Lượng Đạn. Khả năng tăng sát thương cực lớn cho các build sử dụng đạn. Biến Split Shot thành một công cụ gây sát thương bùng nổ thực sự.
Book of Sin Tự động thi triển Judgement khi kẻ thù bị đánh dấu chết. Xuất sắc để dọn dẹp đám đông và tự động hóa cho các build Faith. Ít hữu ích hơn trong các trận đấu boss.
Blue Calcite Chuyển đổi sát thương của Reflexes thành Lightning. Khả năng tương tác nguyên tố vững chắc. Cho phép các build Reflexes tận dụng lợi thế của các Relic và blessing hệ Lightning.
Bundle of Rope Áp dụng Lifelink lên kẻ thù. Lifelink lan tỏa sát thương. Tuyệt vời để dọn dẹp diện rộng hoặc kiểm soát nhóm, tạo ra sự liên kết định mệnh giữa các kẻ thù.
Burning Shackles Tiêu thụ Ignite để kích hoạt vụ nổ Sát Thương Lửa. Tương tác mạnh mẽ giữa sát thương bùng nổ và sát thương theo thời gian (DoT). Yêu cầu nguồn Ignite nhưng tăng đáng kể sát thương của Feitor’s Lash.
Caatinga Hunter Mỗi đòn đánh dao của Reflexes cấp buff tốc độ di chuyển và tốc độ cận chiến chồng chất. Tăng khả năng di động và DPS trong quá trình Reflexes xoay tròn. Tương tác tốt với các build nảy hoặc nguyên tố, biến mỗi chuyển động thành một đòn tấn công.
Call of the Guard Summon the Guard tăng gấp đôi số lượng lính gác trong vài giây. Biến các lính triệu hồi thành quân đội mạnh mẽ hơn, di động hơn. Xuất sắc trong các build Faith/proficiency, tạo ra một sự hiện diện áp đảo trên chiến trường.
Crown of Thorns Chuyển đổi sát thương của Holy Rosary thành Sát Thương Vật Lý và thêm tỷ lệ gây chảy máu. Tuyệt vời cho các build chảy máu yêu cầu di chuyển và tương tác chí mạng.
Delicate Rosary Các đòn đánh dao của Reflexes phục hồi mana. Cải thiện khả năng duy trì mana cho các build Reflexes, đặc biệt khi kết hợp với các node giảm chi phí mana.
Energy Box Passage để lại vùng Plague, tăng diện tích sát thương của Passage. Thêm khả năng kiểm soát diện rộng và tương tác Plague tùy chọn cho các build di động. Kết hợp tốt với lối chơi hồi chiêu.
Garrison Supplies Trong khi Prayer of Vengeance đang kích hoạt, các kỹ năng Marksman bắn thêm đạn với sát thương giảm. Bổ trợ cho các build DPS của Prayer. Cung cấp khả năng spam đạn có thể tăng sát thương theo cấp số nhân trong các cuộc đối đầu quan trọng.
Golden Chaplet Holy Rosary quay quanh ở khoảng cách không đổi và tăng thêm sát thương. Khiến các build Rosary nhất quán hơn và không phụ thuộc vào không gian. Tương tác di động tuyệt vời.
Looking Glass Tiêu diệt kẻ thù bằng phép thuật cấp khả năng hồi mana tạm thời. Quan trọng cho việc duy trì mana trong các build phép thuật/triệu hồi. Cho phép sử dụng phép thuật liên tục mà không tốn máu hoặc sức khỏe.
Martyr Closed Body cấp thêm Conviction dựa trên lượng máu đã mất khi kích hoạt. Tuyệt vời với các build sử dụng giai đoạn bất tử. Tăng Conviction theo sát thương nhận vào để tăng thời gian tồn tại của lá chắn, biến nỗi đau thành sức mạnh.
Molten Relic Chuyển đổi Repeater thành Sát Thương Lửa, thêm tỷ lệ bắn ra vụ nổ lựu đạn. Tuyệt vời cho các build Repeater lửa. Lựu đạn thêm tiềm năng sát thương diện rộng bùng nổ, biến vũ khí cơ bản thành hỏa lực áp đảo.
Northerner Belt Lasso tự động thi triển khi chí mạng. Cung cấp khả năng kiểm soát đám đông khi chí mạng, tuyệt vời cho các build chảy máu.
Powder Bag Các đòn tấn công Marksman lên kẻ thù bị Ignite gây vụ nổ lửa. Mạnh mẽ cho các build sử dụng đạn và hiệu ứng Ignite. Vụ nổ thêm nhân đôi sát thương diện rộng.
Round Shot Chuyển đổi Matadeira thành sát thương vật lý không có sát thương theo thời gian (DoT), tăng sát thương cơ bản. Đơn giản hóa Matadeira thành kỹ năng vật lý gây sát thương bùng nổ, hữu ích khi DoT không đáng tin cậy.
Skull of the Beast Shadow Dash tăng tất cả sát thương trong một khoảng thời gian chồng chất. Mạnh mẽ cho các combo mở đầu và các đòn tấn công cận chiến bùng nổ.
Spearhead Split Shot xuyên qua tất cả kẻ thù, giảm sát thương mỗi mục tiêu. Cực kỳ mạnh mẽ trong các build sử dụng đạn và dọn dẹp đám đông được hưởng lợi từ việc xuyên thấu, biến một kỹ năng cơ bản thành công cụ dọn dẹp hàng loạt.
Stolen Weapons Các đòn tấn công của Summon the Guard được sao chép thành Split Shot. Tăng khả năng tăng sát thương theo cấp số nhân của đạn và làm cho các lính triệu hồi trở nên nguy hiểm hơn nữa.
Toll of the Dead Old Bell triệu hồi lính Catholic Guard khi thi triển. Thêm áp lực từ lính triệu hồi vào Old Bell; tuyệt vời cho các thiết lập hỗ trợ/sát thương lai.
Unshakable Faith Old Bell gây thêm sát thương dựa trên lượng mana tối đa. Hiệu quả khi kết hợp với các build tiêu hao nhiều mana hoặc các build Old Bell theo meta, biến nguồn năng lượng thành sức mạnh hủy diệt.
Worker’s Tools Holy Rosary được thi triển từ lính triệu hồi thay vì người chơi. Đưa các build Rosary vào lãnh thổ của khả năng spam kỹ năng mạnh mẽ, cho phép người chơi tập trung vào chiến đấu trong khi “tay sai” lo phần còn lại.

Ba Relic Hell Clock hạng A: Caatinga Hunter, Molten Relic và Blunderbuss, những lựa chọn chiến thuật đáng tin cậy để tối ưu build.Ba Relic Hell Clock hạng A: Caatinga Hunter, Molten Relic và Blunderbuss, những lựa chọn chiến thuật đáng tin cậy để tối ưu build.

Các Relic Hell Clock thuộc hạng A cung cấp những buff mạnh mẽ cho các build cụ thể mà không nhất thiết phải là bắt buộc. Chúng nâng cao sát thương, khả năng duy trì, hoặc kiểm soát đám đông một cách đáng tin cậy. Banner of Faith và Scout’s Medal giúp Double Knives nhanh hơn và an toàn hơn khi sử dụng, trong khi Molten Relic, Blunderbuss và Powder Bag nâng cấp các kỹ năng sử dụng đạn với hiệu ứng nguyên tố hoặc khả năng tăng sát thương theo cấp số nhân.

Những cái tên nổi bật khác như Call of the Guard và Book of Sin thêm áp lực từ lính triệu hồi hoặc khả năng tự động hóa, và Delicate Rosary hay Looking Glass cải thiện khả năng duy trì mana. Mặc dù không “phá game”, những Relic này tạo ra sự tương tác sức mạnh (synergies) mạnh mẽ khi kết hợp với đúng kỹ năng hoặc blessing. Chúng đại diện cho sự cân bằng, không quá phụ thuộc nhưng đủ mạnh để tạo ra sự khác biệt, thể hiện một triết lý chơi game có tính toán, không quá dựa dẫm vào những yếu tố “trời cho” mà tập trung vào việc kiến tạo nền tảng vững chắc.

B Tier Relics: Tiềm Năng Chờ Khai Phá Hay Lựa Chọn Phụ Thuộc?

Các Relic Hell Clock trong hạng B có tiện ích vừa phải hoặc các buff có điều kiện, hỗ trợ những phong cách chơi cụ thể. Đây là những Relic không nổi bật trong mọi tình huống, nhưng lại có thể trở thành chìa khóa trong tay những người chơi biết cách tạo ra môi trường phù hợp cho chúng. Chúng đòi hỏi sự đầu tư, sự hiểu biết về cơ chế game ở một mức độ sâu sắc hơn, và đôi khi là chấp nhận một sự đánh đổi để khai thác tiềm năng ẩn giấu.

Relic Hiệu Ứng Tại Sao Hạng B
Arapuca Gây thêm sát thương cho kẻ thù bị làm chậm. Buff có điều kiện. Kết hợp tốt với các build làm chậm nhưng yêu cầu tương tác từ các kỹ năng hoặc Relic khác.
Bloodied Doll Các phép thuật tăng sát thương theo số lượng lính triệu hồi đang hoạt động. Niche nhưng mạnh mẽ với các build Triệu hồi phù hợp. Yêu cầu các build cụ thể để phát huy tác dụng.
Blood Money Brute hồi sinh bằng cách sử dụng HP của bạn. Tình huống. Mạnh mẽ trong các thiết lập triệu hồi tank, nhưng sát thương tự gây ra có thể rủi ro nếu không có khả năng hồi phục.
Bloody Thorn Gây hiệu ứng Chảy Máu khi chí mạng. Mạnh mẽ cho các build tương tác chí mạng/chảy máu, nhưng ít hiệu quả khi đứng một mình. Hoạt động tốt với Barbed Wire, tạo ra một chuỗi chảy máu liên tục.
Death Worship Shadow Dash nhận tag Cận Chiến và tăng thêm sát thương. Biến Shadow Dash thành một công cụ tấn công khả thi. Chủ yếu là hỗ trợ, ít thiết yếu hơn các Relic cốt lõi.
Disorientation Khi Brute chết, nó phát nổ gây sát thương Plague dựa trên lượng máu tối đa. Mạnh mẽ trong các build triệu hồi/Brute. Rủi ro do yêu cầu Brute phải chết; chuyên biệt nhưng có tác động.
Final Reckoning Prayer of Vengeance kích hoạt Second Wind gây sát thương Plague xung quanh người chơi. Thêm khả năng sát thương diện rộng bùng nổ phản ứng khi sinh tồn. Tốt cho hỗ trợ lai.
Heads or Tails Prayer of Health cấp tỷ lệ phần trăm kích hoạt Second Wind khi sắp chết. Tăng khả năng sống sót bị động vững chắc. Giúp kéo dài mạng sống trong các lượt chơi khó khăn nhưng ít đáng tin cậy hơn.
Mandacaru Reflexes gây thêm sát thương cho kẻ thù bị chảy máu. Yêu cầu các thiết lập chảy máu. Chuyên biệt nhưng mạnh mẽ khi kết hợp với các hiệu ứng gây chảy máu.
Memorial Candle Biến Judgement thành một vùng tồn tại trong vài giây. Thêm khả năng kiểm soát khu vực bền vững, nhưng ít tác động hơn so với hiệu ứng tức thì.
Peace and Quiet Thi triển Passage cấp conviction mỗi kẻ thù gần đó. Sử dụng tình huống. Tốt nhất khi sử dụng Passage trong các khu vực đông đúc.
Righteous Blade Prayer of Health phát ra một vầng hào quang lửa gây sát thương với chi phí máu. Kỹ năng rủi ro-phần thưởng. Mạnh mẽ khi được chồng chất cao nhưng nguy hiểm nếu không có hồi máu và hỗ trợ.
Settle the Score Mỗi đòn đánh thứ n của Feitor’s Lash gây tăng sát thương và diện tích hiệu ứng lớn hơn. Tăng sức mạnh bùng nổ trong các build Lash. Tốt nhất trong các build tấn công nhanh.
Spiked Chains Bạn nhận ít sát thương hơn từ kẻ thù bị chảy máu. Lựa chọn phòng thủ chuyên biệt. Giảm sát thương từ các build chảy máu, nhưng không thiết yếu.
Ticket Passage mang theo các lính triệu hồi của bạn. Hỗ trợ khả năng di động của lính triệu hồi. Hữu ích nhưng ít trọng tâm hơn so với các Relic tăng gấp đôi lính triệu hồi.

Các Relic Hell Clock trong hạng B có tiện ích vừa phải hoặc các buff có điều kiện, hỗ trợ những phong cách chơi cụ thể. Nhiều Relic, như Bloodied Doll và Mandacaru, yêu cầu các build được thiết kế riêng, thường là triệu hồi hoặc chảy máu, để phát huy tối đa lợi ích. Những Relic khác, như Blood Money hoặc Righteous Blade, giới thiệu các cơ chế rủi ro-phần thưởng có thể mang lại lợi ích, nhưng cần được hỗ trợ bởi các Relic hồi máu hoặc duy trì.

Những Relic này tỏa sáng trong các thiết lập lai (hybrid) hoặc ngách nhưng không có giá trị phổ quát. Arapuca và Ticket thêm những buff nhỏ vào kiểm soát đám đông hoặc khả năng di động của lính triệu hồi, trong khi Heads or Tails và Final Reckoning mang đến các công cụ sống sót với cơ hội kích hoạt hạn chế. Chúng là những lựa chọn vững chắc, nhưng thường bị lu mờ bởi các lựa chọn cấp cao hơn. Ở một khía cạnh nào đó, những Relic này gợi lên triết lý về sự “chấp nhận giới hạn” và “khai thác tối đa” những gì mình có, thay vì mơ ước về sức mạnh tuyệt đối.

C Tier Relics: Khi Sự Lựa Chọn Trở Nên Khó Khăn Và Ý Nghĩa Tiềm Ẩn

Các Relic Hell Clock thuộc hạng C thường chỉ hữu ích trong những tình huống cực kỳ đặc biệt hoặc bị các lựa chọn mạnh hơn làm lu mờ. Chúng có thể cung cấp một số lợi ích nhất định, nhưng không đủ để tạo ra sự khác biệt đáng kể trong phần lớn các build hoặc môi trường game. Việc lựa chọn những Relic này đôi khi là sự đánh đổi lớn, hoặc chỉ đơn thuần là sự chấp nhận khi không còn lựa chọn nào tốt hơn, phản ánh một khía cạnh khắc nghiệt của sự chọn lọc tự nhiên trong thế giới game.

Relic Hiệu Ứng Tại Sao Hạng C
Breath Mask Nhận Conviction khi Brute chết. Sử dụng hạn chế. Giúp tích lũy Conviction nhưng ít hữu ích hơn các Relic triệu hồi khác.
Savior’s Shield Kẻ thù bị Ignite gây sát thương giảm cho bạn khi đang trong Prayer of Health. Công cụ phòng thủ chuyên biệt. Hữu ích trong các build Prayer lửa nhưng mang tính tình huống.
Skull of the Vulture Shadow Dash lên kẻ thù bị chảy máu áp dụng ngay lập tức hiệu ứng Chảy Máu đang chờ. Tuyệt vời cho sát thương bùng nổ và chiến đấu với kẻ thù tinh hoa. Chuyển đổi kỹ năng lao tới từ xa thành công cụ kết liễu diện rộng.
Skull of Wisdom Các stack Shadow Dash cấp tăng mana tối đa tạm thời. Hữu ích khi kết hợp với các phép thuật tốn nhiều mana nhưng thứ cấp so với các Relic sát thương.
Summoning of Air Các đòn đánh của Phantom Marksmen giảm kháng Lightning của kẻ thù. Tăng sát thương Lightning mà kẻ thù phải nhận. Tiện ích gây suy yếu hữu ích.
Summoning of Earth Các đòn đánh của Phantom Marksmen giảm kháng vật lý của kẻ thù. Tương tự như Summoning of Air. Cho phép các build tích lũy sát thương nguyên tố hoặc vật lý gây ra phản ứng mạnh mẽ hơn.
The Sacrificed Old Bell tiêu tốn máu thay vì mana và gây sát thương dựa trên lượng máu tối đa. Khả thi trong các build Old Bell có lượng máu cao hoặc tanky.
Voice of War Brute khiêu khích cấp thêm sát thương triệu hồi khi đang hoạt động. Buff triệu hồi bị động. Hữu ích trong các build dựa trên tank nhưng ít tác động hơn trong các bộ bài tấn công.
Wheel of Death Shadow Dash không có cooldown hoặc chi phí mana, nhưng tiêu hao máu. Cung cấp khả năng di động không giới hạn nhưng với chi phí cao; hữu ích trong các phong cách chơi tấn công nhưng rủi ro. Nó là hiện thân của sự liều lĩnh tột cùng, sẵn sàng đánh đổi sinh mạng lấy tốc độ.

Ba Relic Hell Clock hạng C: Wheel of Death, Skull of the Vulture, Skull of Wisdom, đại diện cho những lựa chọn có tính hiệu quả thấp hơn hoặc rất chuyên biệt.Ba Relic Hell Clock hạng C: Wheel of Death, Skull of the Vulture, Skull of Wisdom, đại diện cho những lựa chọn có tính hiệu quả thấp hơn hoặc rất chuyên biệt.

Các Relic Hell Clock trong hạng C mang tính tình huống cao hoặc bị các lựa chọn mạnh hơn làm lu mờ. Mặc dù một số, như Skull of the Vulture hoặc The Sacrificed, cung cấp sát thương bùng nổ hoặc các phương pháp tăng sát thương thay thế, chúng yêu cầu các thiết lập chuyên biệt để thành công. Những Relic khác, như Voice of War hoặc Breath Mask, cung cấp những buff nhỏ cho triệu hồi hoặc Conviction mà không ảnh hưởng đáng kể đến hầu hết các build.

Những Relic này vẫn có thể khả thi trong các bộ bài rất cụ thể, như Wheel of Death cho khả năng di động rủi ro cao hoặc Skull of Wisdom cho việc tăng mana, nhưng nhìn chung thiếu tính nhất quán, khả năng tương tác hoặc giá trị cần thiết để cạnh tranh với các lựa chọn xếp hạng cao hơn. Hãy chỉ sử dụng chúng nếu chúng phù hợp chính xác với thiết lập của bạn, như một sự thừa nhận về việc đôi khi, bạn phải làm việc với những gì bạn có, và tìm ra ý nghĩa tiềm ẩn trong những lựa chọn tưởng chừng kém hiệu quả.

Bạn nên luôn ưu tiên tích lũy giảm cooldown và các nâng cấp Great Bell sớm như Cấp Kỹ Năng (Skill Levels), Khe Cắm Reliquary (Reliquary Slots), và Second Wind để bạn có thể trang bị nhiều Relic hơn và sống sót trong các lượt chơi ở độ khó cao hơn. Đây không chỉ là lời khuyên về tối ưu hóa, mà là một triết lý sinh tồn trong Hell Clock: sức mạnh thực sự đến từ khả năng thích nghi và tận dụng mọi nguồn lực có thể.

Kết Luận: Relic – Biểu Tượng Của Bản Ngã Trong Hell Clock

Trong thế giới của Hell Clock, mỗi Relic không chỉ là một công cụ đơn thuần. Nó là một biểu tượng, một phản ánh sâu sắc về bản ngã và triết lý chiến đấu của mỗi game thủ. Từ việc lựa chọn những Relic Hell Clock hạng S tối thượng để thống trị “meta”, cho đến việc tìm kiếm tiềm năng trong những Relic hạng B bị đánh giá thấp, mỗi quyết định đều là một phần của hành trình cá nhân, định hình không chỉ sức mạnh nhân vật mà còn là cách chúng ta trải nghiệm và tương tác với vũ trụ game.

Việc thấu hiểu bảng Tier List Relic Hell Clock này không chỉ giúp bạn tối ưu hóa build để vượt qua các thử thách khó khăn nhất mà còn khuyến khích bạn suy ngẫm về chiến lược của mình. Liệu bạn là người tìm kiếm sự an toàn, một chiến thuật cân bằng, hay một kẻ liều lĩnh khao khát sức mạnh bùng nổ? Mỗi Relic mà bạn trang bị là một phần của câu chuyện đó. Nó là sự lựa chọn giữa sự ổn định và sự biến hóa, giữa khả năng dự đoán và tiềm năng vô hạn.

Hãy nhớ rằng, sức mạnh thực sự không chỉ nằm ở bản thân Relic mà còn ở cách bạn kết hợp chúng, cách bạn điều chỉnh lối chơi của mình để phát huy tối đa tiềm năng. Đó là một nghệ thuật, một triết lý, và một cuộc đối thoại không ngừng nghỉ giữa người chơi và thế giới Hell Clock.

Bạn nghĩ sao về bảng xếp hạng Relic Hell Clock này? Liệu có Relic nào bạn tin rằng đã bị đánh giá thấp, hay một sự kết hợp độc đáo nào đó mà bạn muốn chia sẻ để cùng nhau khai phá những chiều sâu chiến thuật mới? Hãy để lại bình luận bên dưới và cùng gocgame.net thảo luận về những “triết lý Relic” của riêng bạn!

Related posts

Pedro Pascal: Giải Mã Chiến Dịch Bôi Nhọ Đằng Sau Biểu Tượng Game

Administrator

Những Robot Đồng Hành Xuất Sắc Nhất Thế Giới Game: Phân Tích Chuyên Sâu Tác Động Xã Hội & Văn Hóa

Administrator

Ken Masters trong Fatal Fury: City of the Wolves: Phân Tích Chuyên Sâu Về Lối Chơi Và Cấu Trúc Xã Hội Game Đối Kháng

Administrator