Công Nghệ

Hướng dẫn toàn diện: Sử dụng mount, umount và remount trên Linux

Máy tính với Windows và Linux truyền file giữa hai hệ

Trong thế giới hệ điều hành Unix-like, khái niệm “gắn kết” (mount) không chỉ là thao tác kỹ thuật: nó là phép nối giữa vật lý và biểu tượng, giữa thiết bị lưu trữ thô và cây thư mục thống nhất mà người dùng tương tác mỗi ngày. Bài viết này giải thích chi tiết các lệnh mount, umount và remount trên Linux (cũng áp dụng cho macOS và các hệ thống tương tự), đồng thời cung cấp ví dụ thực tế, mẹo xử lý lỗi và cách tận dụng các tùy chọn phổ biến như loop, bind, cifs, và remount. Từ khái niệm mount point đến thao tác với ảnh ISO, từ quản lý fstab đến “lazy unmount” — mọi phần được trình bày rõ ràng để bạn nắm quyền kiểm soát file system một cách an toàn và hiệu quả.

Bản chất của file system trên Linux

Khác với Windows dùng ký tự ổ (C:, D:), Linux hợp nhất mọi thiết bị vào một cây thư mục duy nhất. Khi một thiết bị lưu trữ được mount, hệ thống “gắn” file system của thiết bị đó vào một thư mục trong cây hệ thống — gọi là mount point — khiến nội dung của thiết bị trở thành một phần liền mạch của hệ thống tệp.

Nhiều file system được tự động mount khi khởi động, hoặc khi thiết bị được cắm trong thời gian chạy. Tuy nhiên, trong nhiều môi trường máy chủ hoặc khi quản trị viên muốn kiểm soát chặt chẽ, auto-mount có thể bị tắt — và lúc đó mount/umount là công cụ thiết yếu.

Máy tính với Windows và Linux truyền file giữa hai hệMáy tính với Windows và Linux truyền file giữa hai hệMáy tính với Windows và Linux truyền file giữa hai hệMáy tính với Windows và Linux truyền file giữa hai hệ

Liệt kê hệ thống đã mount: mount cơ bản và lọc theo kiểu

mount không tham số sẽ in ra danh sách tất cả file system đang được mount. Kết quả thường chứa nhiều thông tin dư thừa; để thu hẹp, dùng tham số -t để chỉ lọc theo kiểu file system:

  • mount tất cả: mount
  • lọc tmpfs: mount -t tmpfs
  • lọc ext4: mount -t ext4

Khi nhìn vào output, các chỉ số thường thấy:

  • rw/ro: read-write hoặc read-only
  • relatime: chế độ cập nhật thời gian truy cập tối ưu
  • errors=remount-ro: khi lỗi nghiêm trọng, hệ thống sẽ remount sang chế độ chỉ đọc

Kết quả lệnh mount trong terminal (ví dụ mount -t tmpfs)Kết quả lệnh mount trong terminal (ví dụ mount -t tmpfs)Kết quả lệnh mount trong terminal (ví dụ mount -t tmpfs)Kết quả lệnh mount trong terminal (ví dụ mount -t tmpfs)

df — khi bạn chỉ cần dung lượng và mount point

Lệnh df cho biết dung lượng, vùng đã dùng và điểm mount; nhưng tương tự mount, output có thể quá nhiều (ví dụ các squashfs từ snap). Dùng -x để loại trừ kiểu file system:

  • loại trừ squashfs: df -x squashfs

Điều này giúp bạn nhanh chóng thấy dung lượng và mount point của các file system hữu dụng.

df -x squashfs hiển thị dung lượng và mount pointdf -x squashfs hiển thị dung lượng và mount pointdf -x squashfs hiển thị dung lượng và mount pointdf -x squashfs hiển thị dung lượng và mount point

Remount toàn bộ file system từ fstab

Các file system được mount lúc khởi động được liệt kê trong /etc/fstab. Để làm mới (refresh) tất cả entry trong fstab mà không reboot, dùng:

  • sudo mount -a

Lệnh này hữu ích khi bạn sửa fstab hoặc khi một số mount gặp vấn đề — bạn sẽ nhận được thông báo chẩn đoán trên màn hình hoặc trong log hệ thống.

Mount ảnh ISO với loop device

ISO là file ảnh CD/DVD; bạn có thể mount ISO để truy cập nội dung như một file system thực:

  • cú pháp: sudo mount -t iso9660 -o loop TinyCore-current.iso /mnt

Giải thích:

  • -t iso9660: chỉ định kiểu file system của ISO
  • -o loop: cho phép gắn file như một thiết bị vòng lặp (loop device)
  • ISO thường mount ở chế độ read-only

Sau khi mount, bạn duyệt /mnt như bình thường (ls /mnt).

Mount ảnh ISO trong terminal, ví dụ Tiny Core ISOMount ảnh ISO trong terminal, ví dụ Tiny Core ISOMount ảnh ISO trong terminal, ví dụ Tiny Core ISOMount ảnh ISO trong terminal, ví dụ Tiny Core ISO

Tạo điểm mount riêng và bind mount để rút ngắn đường dẫn

Bạn có thể tạo mount point mới (chỉ là một thư mục) rồi mount lên đó:

  • sudo mkdir -p /media/dave/isomnt
  • sudo mount -r -t iso9660 -o loop TinyCore-current.iso /media/dave/isomnt/

Nếu đường dẫn quá dài, dùng bind mount để “bắt chước” mount point ở nơi khác:

  • sudo mount -B /media/dave/isomnt/ ~/iso

Sau đó có thể truy cập cùng nội dung qua /media/dave/isomnt hoặc ~/iso.

Mount Tiny Core ISO vào /media/dave/isomntMount Tiny Core ISO vào /media/dave/isomntMount Tiny Core ISO vào /media/dave/isomntMount Tiny Core ISO vào /media/dave/isomnt

Unmount: umount và những lưu ý với bind

Lệnh unmount là umount (không có “n”). Bạn phải chỉ định mount point hoặc device:

  • sudo umount /mnt

Nếu file system đã được bind tới nhiều vị trí, bạn phải unmount ở tất cả điểm bind. Ngay cả khi unmount ở mount point gốc, file system vẫn có thể truy cập qua bind point cho đến khi bạn unmount ở bind point đó.

Ví dụ:

  • sudo umount /media/dave/isomnt
  • sudo umount ~/iso

Khi thiết bị đang bận: umount -l (lazy unmount)

Nếu có tiến trình đang sử dụng file system, umount sẽ thất bại. Bạn có thể dùng tùy chọn lazy để trì hoãn việc unmount cho đến khi file system không còn bận:

  • sudo umount -l /dev/sdb

Lưu ý: chế độ lazy không bật ngay lập tức; file system vẫn tồn tại cho đến khi không còn tiến trình nào tham chiếu tới nó.

Sử dụng umount -l để chờ tới khi drive không còn bậnSử dụng umount -l để chờ tới khi drive không còn bậnSử dụng umount -l để chờ tới khi drive không còn bậnSử dụng umount -l để chờ tới khi drive không còn bận

Gắn Samba (CIFS) share qua mạng

Samba/CIFS cho phép truy cập chia sẻ mạng giữa Linux và Windows. Để mount share mạng:

  1. Cài đặt gói hỗ trợ (Debian/Ubuntu): sudo apt-get install cifs-utils
  2. Mount với credentials file và đặt UID/GID cho root của share:
  • sudo mount -t cifs -o credentials=/etc/samba/creds,uid=1000,gid=1000 //192.168.4.13/share /media/dave/NAS

Giải thích:

  • credentials: file chứa username/password (bảo mật)
  • uid/gid: xác định quyền sở hữu file trong hệ thống mount
  • //host/share: địa chỉ và tên share Samba
  • mount point phải tồn tại trước khi mount

Sau khi mount, nội dung share xuất hiện tại /media/dave/NAS.

Mount một chia sẻ mạng CIFS trong LinuxMount một chia sẻ mạng CIFS trong LinuxMount một chia sẻ mạng CIFS trong LinuxMount một chia sẻ mạng CIFS trong Linux

Tạo file ảnh và format file system (dd + mkfs)

Để thực hành mà không cần thiết bị vật lý, bạn có thể tạo file ảnh, format và mount nó:

  1. Tạo file ảnh 20MB:
  • dd if=/dev/zero of=./geek_fs bs=1M count=20
  1. Tạo file system ext4:
  • mkfs -t ext4 ./geek_fs
  1. Mount file ảnh và set quyền:
  • sudo mount ./geek_fs /media/dave/geek
  • sudo chown dave:users /media/dave/geek

Bạn có thể sao chép file vào đó để kiểm tra hoạt động.

Tạo file ảnh bằng dd và dựng filesystem với mkfsTạo file ảnh bằng dd và dựng filesystem với mkfsTạo file ảnh bằng dd và dựng filesystem với mkfsTạo file ảnh bằng dd và dựng filesystem với mkfs

Remount để thay đổi quyền truy cập (ro ↔ rw)

Remount thường dùng để chuyển file system giữa chế độ chỉ đọc và đọc-ghi:

  • Mount read-only: sudo mount -r /dev/sdb /mnt
  • Kiểm tra: mount | grep /mnt (sẽ thấy ro)
  • Remount đọc-ghi: sudo mount -o remount,rw /mnt
  • Kiểm tra lại: mount | grep /mnt (sẽ thấy rw)

Remount hữu dụng khi bạn muốn thử nghiệm file system an toàn rồi chuyển sang chế độ sản xuất mà không unmount hoàn toàn.

Thao tác remount chuyển ro sang rw, kiểm tra với mount | grep /mntThao tác remount chuyển ro sang rw, kiểm tra với mount | grep /mntThao tác remount chuyển ro sang rw, kiểm tra với mount | grep /mntThao tác remount chuyển ro sang rw, kiểm tra với mount | grep /mnt

Khi không thể di chuyển trực tiếp mount point: -M và bind là giải pháp

Trước đây, option -M cho phép di chuyển mount point sang nơi khác, nhưng trên nhiều bản phân phối hiện đại sử dụng systemd, -M không còn hoạt động. Thay vào đó, dùng bind để “phản chiếu” mount point:

  • sudo mount -B /mnt ./geek

Điểm khác biệt: bind không giải phóng mount point gốc, nhưng cho phép truy cập cùng nội dung tại vị trí mới.

Một số mẹo thực tế và quan sát cuối cùng

  • Luôn tạo mount point trước khi mount: mkdir -p /path/to/mountpoint
  • Sử dụng file credentials cho mount mạng để tránh lộ mật khẩu trên dòng lệnh
  • Dùng mount -t TYPEdf -x TYPE để lọc thông tin hữu ích
  • umount -l giúp giải quyết unmount khi có tiến trình tạm thời đang truy cập, nhưng hãy dùng thận trọng
  • Trên hệ thống chạy systemd, một số tùy chọn cũ của mount có thể khác hành vi; kiểm tra tài liệu kernel và man page (man mount)
  • Nếu bạn sửa /etc/fstab, dùng sudo mount -a để kiểm tra trước khi reboot

Kết luận

Các lệnh mount, umount và remount là công cụ nền tảng cho quản trị file system trên Linux — từ việc gắn ảnh ISO để cài đặt phần mềm, đến chia sẻ dữ liệu qua Samba, hoặc tạo file system thử nghiệm bằng dd và mkfs. Hiểu rõ các tham số như -t, -o loop, -o remount, -B (bind) và cách hệ thống xử lý mount point sẽ giúp bạn thao tác an toàn, linh hoạt và hiệu quả. Trong bối cảnh hệ thống và văn hóa kỹ thuật, khả năng “gắn” và “tháo” một cách có kiểm soát phản chiếu thái độ quản trị: tôn trọng cấu trúc, nhưng vẫn giữ quyền tái cấu trúc khi cần.

Bạn đã thử mount một ISO, dựng file system ảo hay mount một chia sẻ Samba chưa? Chia sẻ kinh nghiệm hoặc câu hỏi của bạn ở phần bình luận — cùng nhau làm chủ cây thư mục chung này.

Related posts

Samsung Odyssey G6 27” OLED: Màn hình chơi game 360Hz đáng cân nhắc

Administrator

Home Assistant Yellow dừng sản xuất: Gọi tên người kế nhiệm và những kỳ vọng từ cộng đồng

Administrator

Tính năng Spotify mới: Lossless, ChatGPT, Messages và những thay đổi định hình thói quen nghe nhạc

Administrator