Mục tiêu bài viết này là liệt kê và phân tích những TM tốt nhất trong Pokemon Legends: Z-A theo từng hệ, đồng thời đánh giá tác động chiến thuật và xã hội của việc phân bổ tài nguyên TM trong cộng đồng game thủ. Dựa trên dữ liệu về sát thương, thời gian hồi chiêu, hiệu ứng trạng thái và vị trí thu thập, bài viết giúp bạn quyết định nên lấy TM nào, cho Pokemon nào, và vì sao một số TM lại quan trọng hơn trong meta hiện tại.
Phần mở đầu này nêu rõ từ khóa chính “TM tốt nhất trong Pokemon Legends: Z-A” và định vị bài viết như một nguồn tham khảo thực dụng lẫn phân tích — phù hợp với cả người chơi mới lẫn game thủ có kinh nghiệm muốn tối ưu hóa đội hình.
Cách đọc nhanh
- Mỗi mục hệ gồm: gợi ý lựa chọn (Physical/Special), phân tích ngắn về lợi-hại, vị trí nhận TM quan trọng.
- Những TM từ Mable’s Research được đánh dấu nhằm nhấn mạnh: ưu đãi cho người chơi chăm làm nhiệm vụ phụ.
- Hình ảnh minh họa kèm alt text tối ưu SEO và ngữ nghĩa.
Tổng quan về vai trò TM trong Legends: Z-A
- TM cho phép bổ sung hoặc thay thế chiêu thức không có sẵn qua level-up; hiện không bị vỡ (không giới hạn lần dạy), nên là tài nguyên chiến lược để đa dạng hóa đội.
- Một số TM mạnh bị khóa ở vị trí rủi ro cao (trong Wild Zone, trên mái, hoặc sau mission), tạo động lực khám phá nhưng cũng phân lớp người chơi: ai chịu khó tìm kiếm sẽ sở hữu lợi thế meta.
- Hệ quả xã hội: TM mạnh thường làm lặp lại lối chơi “một công thức thắng” (ví dụ Gardevoir + Psychic), khiến meta có xu hướng tập trung. Điều này đặt ra câu hỏi về đa dạng hóa build và trách nhiệm thiết kế game khi cân bằng trải nghiệm người chơi.
Cách chọn TM: tiêu chí nhanh
- Dựa trên số liệu: Power, Cooldown, hiệu ứng phụ (burn, poison, flinch, giảm chỉ số).
- Xác định vai trò Pokemon: Physical attacker hay Special attacker.
- Xem vị trí lấy TM: Mable’s Research, Main/Side Mission, hay vùng hoang dã (Wild Zone) — ảnh hưởng thời gian và rủi ro.
- Lưu ý: một số TM có tác dụng phụ (self-damage, giảm chỉ số người dùng) — cân nhắc trong hệ thống chiến đấu thời gian thực của Legends: Z-A.
Grass — Giga Drain vs Energy Ball vs Bullet Seed
Grass thường là hệ khởi đầu; lựa chọn TM phụ thuộc vào vai trò:
- Giga Drain (TM042) — Special, 75 Power, 9s cooldown: hồi HP theo lượng sát thương; hữu ích cho Pokemon cần sustain.
Vị trí: Mable’s Research Level 12 reward.
Meganium và huấn luyện viên chụp ảnh trong Pokemon Legends: Z-A, minh họa TM Grass và lựa chọn chiến thuật. - Energy Ball (TM026) — Special, 90 Power, 8s: coverage tốt cho non-grass; hiệu ứng có thể giảm Special Defense.
Vị trí: Bleu Sector 7, tòa nhà phía bắc South Boulevard. - Bullet Seed (TM040) — Physical, 25 Power x5, 6s: ổn cho physical spammers và ép combo nhiều lần.
Vị trí: Wild Zone 5 (Bleu Sector 1) trên mái phía nam.
Phân tích: Giga Drain hiếm người học nhưng đem lại khả năng hồi phục quan trọng; Energy Ball là lựa chọn tổng quát hơn cho coverage đội.
Fire — Flamethrower và Flare Blitz
Fire có hai lựa chọn tiêu biểu:
- TM062 Flamethrower — Special, 90 Power, 8s: damage ổn + chance burn.
- TM104 Flare Blitz — Physical, 120 Power, 8s: rất mạnh nhưng gây self-damage; đem lại áp lực lớn trong combat thời gian thực.
Huấn luyện viên đứng cạnh Chandelure trong Pokemon Legends: Z-A, ám chỉ sức mạnh phép lửa và rủi ro của Flare Blitz.
Vị trí: Flamethrower trên mái Wild Zone 17; Flare Blitz qua hoàn thành Main Mission 35 (unlock).
Phân tích: Flare Blitz phù hợp cho burst physical builds, Flamethrower cho spammable special với khả năng gây burn — cân bằng giữa rủi-ro và hiệu quả.
Water — Surf, Liquidation, Waterfall
Water có nhiều lựa chọn đa dạng:
- TM073 Surf — Special, 90 Power, 8s (Mable Level 29).
Phần thưởng nghiên cứu Level 29 của Mable trong Pokemon Legends: Z-A, thường cho TM nước mạnh. - TM076 Liquidation — Physical, 85 Power, 8s: có chance giảm Defense.
Vị trí: Wild Zone 16, bờ đá cỏ phía bắc (chỗ Alpha Ampharos). - TM098 Waterfall — Physical, 80 Power, 8s: ít damage hơn Liquidation nhưng cộng thêm mobility (đẩy/di chuyển).
Vị trí: cống Lumiose — Side Mission 57.
Phân tích: Người chơi nên sở hữu cả Liquidation và Waterfall để linh hoạt: Liquidation cho damage, Waterfall cho di chuyển chiến thuật.
Electric — Thunderbolt vs Wild Charge
- TM067 Thunderbolt — Special, 90 Power, 8s (Mable Level 24).
Mable's Research Level 24 reward, thường là Thunderbolt cung cấp coverage điện. - TM086 Wild Charge — Physical, 90 Power, 8s: damage tương đương nhưng kèm self-damage và mobility.
Vị trí: mái gần Justice Dojo (giữa Juane Sector 2 & 6).
Phân tích: Thunderbolt là lựa chọn an toàn cho special spammers; Wild Charge phù hợp cho physical rush builds nhưng mang rủi ro.
Normal — Hyper Voice và Body Slam
- TM071 Hyper Voice — Special, 90 Power, 8s: khu vực Rouge Sector 7 roof.
- TM033 Body Slam — Physical, 85 Power, 8s: có chance gây paralysis; vị trí trên Vert Sector 4 roof.
Phân tích: Normal TM rất đa dụng để lấp khoảng trống coverage; Body Slam mang trạng thái rất hữu ích trong meta thời gian thực.
Rock — Power Gem và Stone Edge
- TM019 Power Gem — Special, 80 Power, 8s: vị trí qua Holovator Vert Sector 4 → Vert Sector 5 → tòa nhỏ giữa Vert 9/8.
- TM065 Stone Edge — Physical, 100 Power, 10s: cần Roto-Glide để tới Wild Zone 18 construction platform.
Phân tích: Stone Edge là lựa chọn physical mạnh; Power Gem bị giới hạn người học nhưng hữu dụng cho coverage đặc thù.
Psychic — Psychic và Zen Headbutt
- TM063 Psychic — Special, 90 Power, 8s: Wild Zone 11, gần spawn của Alpha Slowbro, cần fire để đốt brambles.
- TM059 Zen Headbutt — Physical, 80 Power, 8s: Mable Level 20 reward.
Mable Research Reward Level 20, nơi người chơi nhận Zen Headbutt — TM chiến lược cho physical Psychic.
Phân tích: Psychic là core move cho nhiều Pokemon meta (ví dụ Gardevoir). Accessibility (Mable vs Wild Zone) ảnh hưởng tới tính phổ biến trong đấu mạng.
Dragon — Dragon Pulse và Dragon Claw
- TM075 Dragon Pulse — Special, 85 Power, 8s: roof near Rust Syndicate Office.
- TM002 Dragon Claw — Physical, 80 Power, 8s: phức tạp di chuyển ở Acadamie Etoile rooftops.
Phân tích: Tránh Draco Meteor/Outrage do hiệu ứng tiêu cực trong battle real-time; Dragon Pulse/Claw cung cấp sát thương ổn mà không có drawback.
Fighting — Focus Blast, Close Combat, Power-Up Punch
- TM102 Focus Blast — Special, 120 Power, 12s (Mable Level 44).
Mable research level 44 reward cho Focus Blast — TM Fighting dành cho special builds. - TM107 Close Combat — Physical, 120 Power, 12s (Mable Level 37).
- TM018 Power-Up Punch — Physical, 40 Power, 10s: boost Attack; Wild Zone 9 roof.
Phân tích: Fighting TMs cung cấp burst cao; Power-Up Punch hữu ích cho builds sử dụng stacking buff.
Poison — Sludge Bomb, Gunk Shot, Poison Jab
- TM053 Sludge Bomb — Special, 90 Power, 7s (Mable Level 32).
- TM100 Gunk Shot — Physical, 120 Power, 10s (Main Mission 24).
- TM077 Poison Jab — Physical, 80 Power, 8s (Mable Level 27).
Mable research level 32 reward cho Sludge Bomb — TM Poison có hiệu ứng độc.
Phân tích: Poison status trong hệ thống thời gian thực là vũ khí chiến lược; nhiều TM Poison bị khóa vào nội dung chính/phụ, tạo ra lợi thế cho người khám phá.
Ground — Earth Power và Earthquake
- TM052 Earth Power — Special, 90 Power, 8s: roof trong Wild Zone 15 (unlock Holovator sau Side Mission 80).
- TM069 Earthquake — Physical, 100 Power, 10s (Mable Level 34).
Mable Research reward level 34, TM Earthquake cho sát thương diện rộng trong Legends: Z-A.
Phân tích: Earthquake là tiêu chuẩn cho sát thương diện rộng; Earth Power phù hợp với special builds cần phá special defense.
Bug — X-Scissor
- TM081 X-Scissor — Physical, 80 Power, 8s: Wild Zone 13, bị bao quanh brambles.
Người chơi xem Pokedex Mega Beedrill, minh họa TM Bug X-Scissor trong Wild Zone.
Phân tích: Thiếu special bug TM là điểm hạn chế; X-Scissor vẫn cần cho coverage Grass vs Psychic.
Flying — Hurricane và Fly
- TM079 Hurricane — Special, 110 Power, 10s: Wild Zone 19 (chứa brambles).
- TM043 Fly — Physical, 90 Power, 12s: unlock qua Side Mission 46.
Fly là TM hữu ích cho di chuyển và né tránh — Side Mission 46 unlock trong Legends: Z-A.
Phân tích: Flying TMs thường gắn với unlock vùng; Hurricane là late-game power spike.
Ghost — Shadow Ball và Shadow Claw
- TM074 Shadow Ball — Special, 80 Power, 8s: ladder near Gazebo southwest of Restaurant Le Nah (Vert Sector 6).
- TM061 Shadow Claw — Physical, 70 Power, 7s (Mable Level 9).
Mable rewards level 9, Shadow Claw — TM phù hợp cho physical Ghost.
Phân tích: Shadow Ball gần như bắt buộc cho đa số Ghost special builds; Shadow Claw cho physical niche với critical hit bonus.
Ice — Ice Beam và Ice Punch
- TM013 Ice Beam — Special, 90 Power, 8s: Wild Zone 12.
- TM024 Ice Punch — Physical, 75 Power, 7s (Mable Level 13).
Mable Level 13 rewards, Ice Punch giúp gia tăng tính đa dạng cho builds physical.
Phân tích: Ice useful cho coverage, đặc biệt trước Dragon, Ground, Flying.
Steel — Flash Cannon và Iron Tail
- TM084 Flash Cannon — Special, 80 Power, 8s (Mable Level 22).
Mable Level 22 reward cho Flash Cannon — TM Steel giúp phá Special Defense đối thủ. - TM087 Iron Tail — Physical, 100 Power, 10s (Mable Level 30).
Phân tích: Steel TMs hữu ích cho cả special và physical Steel-types với sát thương ổn định.
Dark — Dark Pulse và Crunch
- TM090 Dark Pulse — Special, 80 Power, 8s (Main Mission 35).
- TM025 Crunch — Physical, 80 Power, 8s (Main Mission 19).
Phân tích: Dark TMs tỏ ra mạnh trong giai đoạn post-game; khoá bởi main missions làm giảm độ phổ biến sớm.
Fairy — Dazzling Gleam và Play Rough
- TM092 Dazzling Gleam — Special, 80 Power, 8s: Wild Zone 7 center (burn brambles).
- TM020 Play Rough — Physical, 90 Power, 8s: Main Mission 30.
Clefable và huấn luyện viên — ví dụ về hiệu quả của Fairy TMs trong đội.
Phân tích: Fairy có ít lựa chọn TM nhưng cả hai đều thực dụng: một cho special, một cho physical.
Status TMs — Toxic, Stealth Rock, Swords Dance
Status moves thay đổi chiến thuật theo thời gian thực:
- TM007 Toxic — Poison status, northern rooftop Rouge Sector 2.
- TM037 Stealth Rock — Rock status, rooftop Magenta Sector 6 (stage hazard giờ có ý nghĩa mới).
- TM030 Swords Dance — Normal status, Mable Level 21.
Mable research rewards level 21, Swords Dance là TM trạng thái giúp buff Attack trong combat thời gian thực.
Phân tích: Trong Legends: Z-A, status moves chuyển từ “khi swap” sang tác động tức thời trên chiến trường, làm tăng giá trị chiến lược của chúng.
Phân tích meta, xã hội và giới hạn thiết kế
- Tính phân tầng TM (Mable vs mission vs Wild Zone) thúc đẩy hành vi khám phá nhưng cũng khiến meta lệ thuộc: người chơi “cần” làm nhiều nhiệm vụ phụ để tiếp cận TM mạnh, tạo ra rào cản cho tân thủ.
- Sự phổ biến của Mega và free Ralts (Gardevoir) là ví dụ thiết kế giao thoa giữa tiếp thị và cân bằng gameplay: một món quà có thể khuếch đại meta theo hướng giảm đa dạng đội hình.
- Giới tính và đại diện: nhân vật NPC, rewards, và hệ thống thiết kế nhiệm vụ ảnh hưởng tới trải nghiệm cộng đồng; ví dụ Mable’s Research — phần thưởng tập trung từ một NPC cá tính — tạo ra mối tương tác xã hội thú vị giữa người chơi và nội dung phụ.
- Tính tranh cãi: việc một số TM mạnh bị khóa sau main missions hay Alpha spawns có thể gây cảm giác “paywall thời gian”, dù game không thu phí; đây là điều mà nhà thiết kế cần cân nhắc để giữ cân bằng giữa thử thách và truy cập công bằng.
Lời khuyên thực tế (áp dụng ngay)
- Ưu tiên lấy TM có khả năng gây trạng thái (burn, poison, paralysis) cho đội đấu online — trạng thái tăng giá trị trong combat thời gian thực.
- Nếu bạn dùng Mega hoặc Pokemon meta (ví dụ Gardevoir), hãy chắc chắn lấy Psychic (TM063) hoặc TM tương đương sớm.
- Những TM từ Mable’s Research: đầu tư thời gian vào nhiệm vụ phụ — ROI (return on investment) cao vì TM không bị hỏng.
- Với Pokemon physical, cân nhắc lấy những TM mang mobility (Waterfall, Wild Charge) để tận dụng chiến thuật di chuyển.
Kết luận
TM trong Pokemon Legends: Z-A không chỉ là công cụ kỹ thuật để tăng sát thương — chúng là biểu hiện của triết lý thiết kế: khám phá đối mặt với phần thưởng, rủi ro đổi lấy lợi thế meta, và cách nhà phát triển ghép nội dung phụ với sự tiến bộ của người chơi. Khi bạn ưu tiên TM cho đội, hãy cân nhắc cả dữ liệu (Power, cooldown, hiệu ứng) lẫn hệ sinh thái xã hội mà chúng tạo ra: ai có TM, ai không — và tại sao điều đó lại quan trọng với cộng đồng.
Bạn nghĩ sao về cách phân bổ TM trong Legends: Z-A? Hãy chia sẻ bộ TM bạn ưu tiên và trải nghiệm săn TM khó nhớ nhất ở phần bình luận bên dưới!
